sống chết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sống chết+ noun
- life and death
+ adv
- at all costs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sống chết"
- Những từ có chứa "sống chết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 192